Chiều cao nâng 3 - 6m, động cơ Nissan k15 - K21 & K25,
Cung cấp xe nâng hàng động cơ xăng gas (có thể sử dụng nhiên liệu xăng hoặc gas công nghiệp) với tải trọng nâng hàng từ 1.0 tấn đến 7.0 tấn. Xe nâng hàng động cơ xăng gas Mitsubishi sử dụng dòng động cơ xăng gas nổi tiếng của Nissan gồm K15 K21 K25 và TB45 có độ bền vượt trội và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu hơn những dòng xe nâng hàng khác.
Xe nâng Mitsubishi LPG forklift |
Model | Power | Capacity | Load Center | Rated Power |
GP10N | Petrol/LPG | 1000kg | 500mm | 26/2450 KW/rpm |
FG10N | Petrol/LPG | 1000kg | 500mm | 26/2450 KW/rpm |
GP15N | Petrol/LPG | 1500kg | 500mm | 37/2700 KW/rpm |
FG15N | Petrol/LPG | 1500kg | 500mm | 37/2700 KW/rpm |
GP18N | Petrol/LPG | 1750kg | 500mm | 37/2700 KW/rpm |
FG18N | Petrol/LPG | 1750kg | 500mm | 37/2700 KW/rpm |
GP20CN | Petrol/LPG | 2000kg | 500mm | 38/2250 KW/rpm |
GP20N | Petrol/LPG | 2000kg | 500mm | 38/2250 KW/rpm |
FG20N | Petrol/LPG | 2000kg | 500mm | 43/2700 KW/rpm |
FG20CN | Petrol/LPG | 2000kg | 500mm | 37/2700 KW/rpm |
GP25N | Petrol/LPG | 2500kg | 500mm | 43/2700 KW/rpm |
FG25N | Petrol/LPG | 2500kg | 500mm | 43/2700 KW/rpm |
GP30N | Petrol/LPG | 3000kg | 500mm | 43/2700 KW/rpm |
FG30N | Petrol/LPG | 3000kg | 500mm | 43/2700 KW/rpm |
GP35AN | Petrol/LPG | 3500kg | 500mm | 43/2700 KW/rpm |
FG35AN | Petrol/LPG | 3500kg | 500mm | 43/2700 KW/rpm |
Xe nâng Mitsubishi xăng gas |
Công ty TNHH Công Nghiệp ANIMEX
MST: 0314071851 sở KHĐT HCM, 20/10/2016
Đăng nhập Gmail để viết[ 0 ]
Góp ý hoặc gửi yêu cầu